1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.2493 EUR ▲ 0,6%

1 EUR = 4.0115 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/EUR

20.05.2024 0.24848284 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.24780043 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.24777679 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.24864065 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.24971095 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.25021829 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.24948647
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
2 EUR 25 EUR 125 EUR 249 EUR 1 246 EUR 2 493 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 ILS 40 ILS 201 ILS 401 ILS 2 006 ILS 4 011 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Euro (ILS/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ