1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/LKR

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Rupee Sri Lanka (LKR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Rupee Sri Lanka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rupee Sri Lanka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Rupee Sri Lanka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Rupee Sri Lanka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 328.5490 LKR ▲ 1,3%

1 LKR = 0.0030 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược LKR/EUR

Chuyển đổi Euro để Rupee Sri Lanka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/LKR

15.05.2024 326.73503863 ▲ 0,8%
14.05.2024 324.17750939 ▲ 0,5%
13.05.2024 322.62840880 ▲ 0,1%
12.05.2024 322.18041141 ▼ 0,1%
11.05.2024 322.45064183 ▲ 0,3%
10.05.2024 321.45050981 ▼ 0,3%
09.05.2024 322.29146653
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
329 LKR 3 285 LKR 16 427 LKR 32 855 LKR 164 274 LKR 328 549 LKR
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
0 EUR 0 EUR 2 EUR 3 EUR 15 EUR 30 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rupee Sri Lanka bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Rupee Sri Lanka (EUR/LKR) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ