1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 4.3244 PLN ▲ 0,2%

1 PLN = 0.2312 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/EUR

Chuyển đổi Euro để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/PLN

29.04.2024 4.31942497 ▲ 0,1%
28.04.2024 4.31616257 ▼ 0,0%
27.04.2024 4.31810697 ▼ 0,0%
26.04.2024 4.31872250 ▼ 0,2%
25.04.2024 4.32626921 ▲ 0,1%
24.04.2024 4.31981841 ▲ 0,1%
23.04.2024 4.31619061
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 PLN 43 PLN 216 PLN 432 PLN 2 162 PLN 4 324 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 EUR 23 EUR 116 EUR 231 EUR 1 156 EUR 2 312 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Zloty Ba Lan (EUR/PLN) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ