1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 04.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0236 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 42.3884 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 04.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/EUR

04.05.2024 0.02359134 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.02360401 ▼ 0,1%
02.05.2024 0.02362879 ▲ 0,0%
01.05.2024 0.02362630 ▲ 0,2%
30.04.2024 0.02358996 ▲ 0,2%
29.04.2024 0.02353213 ▼ 0,0%
28.04.2024 0.02353820
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 EUR 2 EUR 12 EUR 24 EUR 118 EUR 236 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
42 UAH 424 UAH 2 119 UAH 4 239 UAH 21 194 UAH 42 388 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Euro (UAH/EUR) hiện tại đã cập nhật 04.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ