1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 1.6478 ILS ▲ 0,1%

1 ILS = 0.6069 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/ILS

15.05.2024 1.64780894 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.64612268 ▲ 0,3%
13.05.2024 1.64038368 ▼ 0,1%
12.05.2024 1.64169527 ▲ 0,0%
11.05.2024 1.64165122 ▲ 0,0%
10.05.2024 1.64137796 ▲ 0,4%
09.05.2024 1.63517904
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
2 ILS 16 ILS 82 ILS 165 ILS 824 ILS 1 648 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
6 FJD 61 FJD 303 FJD 607 FJD 3 034 FJD 6 069 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Sêken Ixraen (FJD/ILS) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ