1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 1.7568 PLN ▼ 0,0%

1 PLN = 0.5692 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/PLN

15.05.2024 1.75906972 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.75681190 ▲ 0,2%
13.05.2024 1.75376569 ▼ 0,3%
12.05.2024 1.75939223 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.75984139 ▲ 0,3%
10.05.2024 1.75475217 ▲ 0,1%
09.05.2024 1.75363917
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
2 PLN 18 PLN 88 PLN 176 PLN 878 PLN 1 757 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
6 FJD 57 FJD 285 FJD 569 FJD 2 846 FJD 5 692 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Zloty Ba Lan (FJD/PLN) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ