1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 1.6577 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 0.6033 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/SAR

28.04.2024 1.65765409 ▲ 0,0%
27.04.2024 1.65762545 ▲ 0,3%
26.04.2024 1.65256164 ▲ 1,0%
25.04.2024 1.63575213 ▲ 0,0%
24.04.2024 1.63529365 ▲ 0,0%
23.04.2024 1.63525903 ▼ 0,8%
22.04.2024 1.64837980
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
2 SAR 17 SAR 83 SAR 166 SAR 829 SAR 1 658 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
6 FJD 60 FJD 302 FJD 603 FJD 3 016 FJD 6 033 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Rian Ả Rập (FJD/SAR) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ