1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 04.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 13.6586 NOK ▼ 0,4%

1 NOK = 0.0732 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 04.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/NOK

04.05.2024 13.67264385 ▼ 0,3%
03.05.2024 13.71184365 ▼ 0,8%
02.05.2024 13.82043493 ▼ 0,3%
01.05.2024 13.86487792 ▲ 0,2%
30.04.2024 13.83537248 ▲ 0,3%
29.04.2024 13.78880220 ▼ 1,1%
28.04.2024 13.94042262
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
14 NOK 137 NOK 683 NOK 1 366 NOK 6 829 NOK 13 659 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 GBP 7 GBP 37 GBP 73 GBP 366 GBP 732 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Na Uy Krone (GBP/NOK) hiện tại đã cập nhật 04.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ