1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.0717 GBP ▼ 0,6%

1 GBP = 13.9503 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/GBP

28.04.2024 0.07168313 ▼ 0,6%
27.04.2024 0.07214772 ▼ 0,9%
26.04.2024 0.07278043 ▼ 0,2%
25.04.2024 0.07296212 ▼ 0,6%
24.04.2024 0.07341158 ▼ 0,2%
23.04.2024 0.07359423 ▲ 0,2%
22.04.2024 0.07346954
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 GBP 7 GBP 36 GBP 72 GBP 358 GBP 717 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
14 NOK 140 NOK 698 NOK 1 395 NOK 6 975 NOK 13 950 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Bảng Anh (NOK/GBP) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ