1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 05.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 5.0446 PLN ▼ 0,1%

1 PLN = 0.1982 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 05.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/PLN

05.05.2024 5.04458930 ▼ 0,1%
04.05.2024 5.04988840 ▼ 0,1%
03.05.2024 5.05511736 ▼ 0,1%
02.05.2024 5.06068903 ▼ 0,2%
01.05.2024 5.07027896 ▲ 0,2%
30.04.2024 5.05923963 ▲ 0,1%
29.04.2024 5.05243948
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
5 PLN 50 PLN 252 PLN 504 PLN 2 522 PLN 5 045 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 GBP 20 GBP 99 GBP 198 GBP 991 GBP 1 982 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Zloty Ba Lan (GBP/PLN) hiện tại đã cập nhật 05.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ