1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 4.7360 SAR ▲ 0,6%

1 SAR = 0.2111 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/SAR

28.04.2024 4.73902939 ▲ 0,6%
27.04.2024 4.70919049 ▲ 0,4%
26.04.2024 4.68897061 ▲ 0,1%
25.04.2024 4.68403807 ▲ 0,3%
24.04.2024 4.66844525 ▲ 0,5%
23.04.2024 4.64610959 ▲ 0,2%
22.04.2024 4.63528072
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
5 SAR 47 SAR 237 SAR 474 SAR 2 368 SAR 4 736 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
2 GBP 21 GBP 106 GBP 211 GBP 1 056 GBP 2 111 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Rian Ả Rập (GBP/SAR) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ