1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 2.5165 DKK ▲ 0,1%

1 DKK = 0.3974 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/DKK

22.05.2024 2.51725187 ▲ 0,2%
21.05.2024 2.51285825 ▲ 0,5%
20.05.2024 2.49962040 ▲ 0,1%
19.05.2024 2.49592656 ▲ 0,0%
18.05.2024 2.49586477 ▼ 0,4%
17.05.2024 2.50499169 ▼ 0,9%
16.05.2024 2.52806156
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
3 DKK 25 DKK 126 DKK 252 DKK 1 258 DKK 2 516 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
4 GEL 40 GEL 199 GEL 397 GEL 1 987 GEL 3 974 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Krone Đan Mạch (GEL/DKK) hiện tại đã cập nhật 22.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ