1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 1.3430 ILS ▼ 0,3%

1 ILS = 0.7446 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/ILS

21.05.2024 1.34522495 ▼ 0,2%
20.05.2024 1.34764943 ▲ 0,1%
19.05.2024 1.34696779 ▲ 0,0%
18.05.2024 1.34692122 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.35032317 ▼ 0,5%
16.05.2024 1.35699344 ▼ 1,3%
15.05.2024 1.37458381
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
1 ILS 13 ILS 67 ILS 134 ILS 672 ILS 1 343 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
7 GEL 74 GEL 372 GEL 745 GEL 3 723 GEL 7 446 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Sêken Ixraen (GEL/ILS) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ