1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/GEL

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Lari Georgia (GEL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Lari Georgia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lari Georgia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Lari Georgia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Lari Georgia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.7502 GEL ▼ 0,2%

1 GEL = 1.3329 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GEL/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Lari Georgia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/GEL

01.06.2024 0.75021804 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.75156250 ▼ 0,3%
30.05.2024 0.75365651 ▲ 2,0%
29.05.2024 0.73849949 ▲ 0,2%
28.05.2024 0.73732575 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.73869828 ▼ 0,3%
26.05.2024 0.74069522
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
8 GEL 75 GEL 375 GEL 750 GEL 3 751 GEL 7 502 GEL
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
1 ILS 13 ILS 67 ILS 133 ILS 666 ILS 1 333 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bạn đã học được bao nhiêu Lari Gruzia bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Lari Georgia (ILS/GEL) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ