1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 57.2082 JPY ▲ 0,8%

1 JPY = 0.0175 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/JPY

21.05.2024 57.14278033 ▲ 0,7%
20.05.2024 56.77099888 ▲ 0,3%
19.05.2024 56.59767947 ▼ 0,0%
18.05.2024 56.60105781 ▼ 0,3%
17.05.2024 56.76759993 ▼ 0,4%
16.05.2024 57.01917142 ▼ 1,8%
15.05.2024 58.08024627
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
57 JPY 572 JPY 2 860 JPY 5 721 JPY 28 604 JPY 57 208 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 GEL 2 GEL 9 GEL 17 GEL 87 GEL 175 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Yên Nhật (GEL/JPY) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ