1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/GEL

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Lari Georgia (GEL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Lari Georgia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lari Georgia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Lari Georgia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Lari Georgia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0182 GEL ▲ 0,2%

1 GEL = 54.8445 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GEL/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Lari Georgia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/GEL

15.06.2024 0.01823338 ▲ 0,2%
14.06.2024 0.01820558 ▼ 0,1%
13.06.2024 0.01821762 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.01824481 ▲ 0,1%
11.06.2024 0.01822632 ▲ 1,0%
10.06.2024 0.01804016 ▲ 0,1%
09.06.2024 0.01802480
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 GEL 2 GEL 9 GEL 18 GEL 91 GEL 182 GEL
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
55 JPY 548 JPY 2 742 JPY 5 484 JPY 27 422 JPY 54 844 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bạn đã học được bao nhiêu Lari Gruzia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Lari Georgia (JPY/GEL) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ