1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 1.4350 PLN ▲ 0,2%

1 PLN = 0.6969 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/PLN

22.05.2024 1.43496207 ▲ 0,2%
21.05.2024 1.43251385 ▲ 0,5%
20.05.2024 1.42606293 ▲ 0,1%
19.05.2024 1.42445005 ▼ 0,1%
18.05.2024 1.42538393 ▼ 0,4%
17.05.2024 1.43156570 ▼ 0,9%
16.05.2024 1.44403031
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
1 PLN 14 PLN 72 PLN 143 PLN 717 PLN 1 435 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
7 GEL 70 GEL 348 GEL 697 GEL 3 484 GEL 6 969 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Zloty Ba Lan (GEL/PLN) hiện tại đã cập nhật 22.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ