1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 11.8061 TRY ▲ 0,2%

1 TRY = 0.0847 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/TRY

22.05.2024 11.80085614 ▲ 0,2%
21.05.2024 11.77743567 ▲ 0,4%
20.05.2024 11.72986978 ▲ 0,0%
19.05.2024 11.72572715 ▲ 0,1%
18.05.2024 11.71607504 ▼ 0,4%
17.05.2024 11.76176085 ▼ 0,9%
16.05.2024 11.87119079
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
12 TRY 118 TRY 590 TRY 1 181 TRY 5 903 TRY 11 806 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 GEL 8 GEL 42 GEL 85 GEL 424 GEL 847 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (GEL/TRY) hiện tại đã cập nhật 22.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ