1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 194.6448 JPY ▼ 0,9%

1 JPY = 0.0051 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/JPY

15.05.2024 195.90054905 ▼ 0,3%
14.05.2024 196.47096618 ▲ 0,6%
13.05.2024 195.37432665 ▲ 0,7%
12.05.2024 194.04307410 ▼ 0,0%
11.05.2024 194.06493664 ▲ 0,1%
10.05.2024 193.95519334 ▲ 0,0%
09.05.2024 193.88117509
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
195 JPY 1 946 JPY 9 732 JPY 19 464 JPY 97 322 JPY 194 645 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 GGP 1 GGP 3 GGP 5 GGP 26 GGP 51 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Yên Nhật (GGP/JPY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ