1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/GGP

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Guernsey Pound (GGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Guernsey Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 23.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Guernsey Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Guernsey Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Guernsey Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0051 GGP ▼ 0,4%

1 GGP = 197.3134 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 23.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GGP/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Guernsey Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/GGP

23.05.2024 0.00507900 ▼ 0,2%
22.05.2024 0.00508926 ▼ 0,1%
21.05.2024 0.00509505 ▼ 0,2%
20.05.2024 0.00510638 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00511431 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.00511385 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00511356
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 GGP 1 GGP 3 GGP 5 GGP 25 GGP 51 GGP
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
197 JPY 1 973 JPY 9 866 JPY 19 731 JPY 98 657 JPY 197 313 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã tìm ra bao nhiêu cân Guernsey bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Guernsey Pound (JPY/GGP) hiện tại đã cập nhật 23.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ