1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 4.6719 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 0.2140 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/SAR

27.04.2024 4.67185070 ▼ 0,0%
26.04.2024 4.67209470 ▼ 0,0%
25.04.2024 4.67215091 ▼ 0,0%
24.04.2024 4.67223489 ▼ 0,0%
23.04.2024 4.67239911 ▼ 0,0%
22.04.2024 4.67273779 ▲ 0,0%
21.04.2024 4.67269855
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
5 SAR 47 SAR 234 SAR 467 SAR 2 336 SAR 4 672 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
2 GGP 21 GGP 107 GGP 214 GGP 1 070 GGP 2 140 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Rian Ả Rập (GGP/SAR) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ