1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 40.5306 TRY ▲ 0,4%

1 TRY = 0.0247 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/TRY

14.05.2024 40.51282344 ▲ 0,3%
13.05.2024 40.37753901 ▲ 0,1%
12.05.2024 40.34410303 ▲ 0,1%
11.05.2024 40.31621950 ▲ 0,3%
10.05.2024 40.18252873 ▼ 0,0%
09.05.2024 40.18798359 ▼ 0,0%
08.05.2024 40.19286684
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
41 TRY 405 TRY 2 027 TRY 4 053 TRY 20 265 TRY 40 531 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 GGP 2 GGP 12 GGP 25 GGP 123 GGP 247 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (GGP/TRY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ