1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.4881 DKK ▼ 0,2%

1 DKK = 2.0486 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/DKK

15.05.2024 0.48486621 ▼ 0,9%
14.05.2024 0.48921345 ▼ 0,7%
13.05.2024 0.49275574 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.49509547 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.49470801 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.49665169 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.49875831
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
5 DKK 49 DKK 244 DKK 488 DKK 2 441 DKK 4 881 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
2 GHS 20 GHS 102 GHS 205 GHS 1 024 GHS 2 049 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Krone Đan Mạch (GHS/DKK) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ