1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.0644 EUR ▼ 0,9%

1 EUR = 15.5286 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/EUR

16.05.2024 0.06441740 ▼ 0,9%
15.05.2024 0.06497232 ▼ 0,9%
14.05.2024 0.06557328 ▼ 0,7%
13.05.2024 0.06604807 ▼ 0,4%
12.05.2024 0.06628131 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.06622548 ▼ 0,5%
10.05.2024 0.06657271
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
1 EUR 6 EUR 32 EUR 64 EUR 322 EUR 644 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
16 GHS 155 GHS 776 GHS 1 553 GHS 7 764 GHS 15 529 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Euro (GHS/EUR) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ