1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 2.2850 TRY ▲ 0,0%

1 TRY = 0.4376 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/TRY

15.05.2024 2.27993021 ▼ 0,2%
14.05.2024 2.28491484 ▼ 0,4%
13.05.2024 2.29494409 ▼ 0,9%
12.05.2024 2.31546752 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.31202912 ▼ 0,1%
10.05.2024 2.31424899 ▼ 0,2%
09.05.2024 2.31973562
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
1 GHS 10 GHS 50 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS
2 TRY 23 TRY 114 TRY 229 TRY 1 143 TRY 2 285 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
4 GHS 44 GHS 219 GHS 438 GHS 2 188 GHS 4 376 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (GHS/TRY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ