1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 4.6431 ILS ▼ 0,4%

1 ILS = 0.2154 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/ILS

15.05.2024 4.64311558 ▼ 0,4%
14.05.2024 4.66190265 ▼ 0,1%
13.05.2024 4.66741392 ▲ 0,5%
12.05.2024 4.64372198 ▲ 0,0%
11.05.2024 4.64359798 ▲ 0,0%
10.05.2024 4.64281760 ▲ 0,1%
09.05.2024 4.63908190
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
5 ILS 46 ILS 232 ILS 464 ILS 2 322 ILS 4 643 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
2 GIP 22 GIP 108 GIP 215 GIP 1 077 GIP 2 154 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Sêken Ixraen (GIP/ILS) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ