1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 4.9207 PLN ▼ 0,5%

1 PLN = 0.2032 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/PLN

16.05.2024 4.92071212 ▼ 0,5%
15.05.2024 4.94318404 ▼ 0,6%
14.05.2024 4.97538528 ▼ 0,3%
13.05.2024 4.99000532 ▲ 0,3%
12.05.2024 4.97664122 ▼ 0,0%
11.05.2024 4.97791235 ▲ 0,3%
10.05.2024 4.96350901
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
5 PLN 49 PLN 246 PLN 492 PLN 2 460 PLN 4 921 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 GIP 20 GIP 102 GIP 203 GIP 1 016 GIP 2 032 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Zloty Ba Lan (GIP/PLN) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ