1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/GIP

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Gibraltar Pound (GIP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Gibraltar Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Gibraltar Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Gibraltar Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Gibraltar Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.1978 GIP ▼ 0,6%

1 GIP = 5.0558 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GIP/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Gibraltar Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/GIP

10.06.2024 0.19828244 ▼ 0,3%
09.06.2024 0.19893552 ▲ 0,0%
08.06.2024 0.19888305 ▼ 1,2%
07.06.2024 0.20136675 ▼ 0,3%
06.06.2024 0.20189554 ▲ 0,3%
05.06.2024 0.20122517 ▼ 0,4%
04.06.2024 0.20204772
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 GIP 20 GIP 99 GIP 198 GIP 989 GIP 1 978 GIP
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
5 PLN 51 PLN 253 PLN 506 PLN 2 528 PLN 5 056 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Gibraltar pounds bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Gibraltar Pound (PLN/GIP) hiện tại đã cập nhật 10.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ