1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 30.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0542 AED ▲ 0,2%

1 AED = 18.4458 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 30.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/AED

30.04.2024 0.05421255 ▲ 0,2%
29.04.2024 0.05409019 ▲ 0,0%
28.04.2024 0.05407293 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.05407291 ▼ 0,0%
26.04.2024 0.05407321 ▲ 0,0%
25.04.2024 0.05406586 ▼ 0,0%
24.04.2024 0.05406823
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 AED 5 AED 27 AED 54 AED 271 AED 542 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
18 GMD 184 GMD 922 GMD 1 845 GMD 9 223 GMD 18 446 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/United Arab Emirates Dirham (GMD/AED) hiện tại đã cập nhật 30.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ