1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0549 ILS ▼ 0,1%

1 ILS = 18.2155 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/ILS

14.05.2024 0.05492636 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.05496514 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.05500261 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.05500113 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.05499192 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.05494767 ▲ 0,4%
08.05.2024 0.05470507
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 ILS 5 ILS 27 ILS 55 ILS 274 ILS 549 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
18 GMD 182 GMD 911 GMD 1 822 GMD 9 108 GMD 18 216 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Sêken Ixraen (GMD/ILS) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ