1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 6.5126 KZT ▲ 0,1%

1 KZT = 0.1535 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/KZT

14.05.2024 6.51426825 ▲ 0,2%
13.05.2024 6.50322388 ▲ 0,3%
12.05.2024 6.48476292 ▼ 0,1%
11.05.2024 6.48989099 ▲ 0,1%
10.05.2024 6.48048446 ▼ 0,2%
09.05.2024 6.49484801 ▼ 0,1%
08.05.2024 6.50110969
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
1 GMD 10 GMD 50 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD
7 KZT 65 KZT 326 KZT 651 KZT 3 256 KZT 6 513 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
2 GMD 15 GMD 77 GMD 154 GMD 768 GMD 1 535 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Tenge Kazakhstan (GMD/KZT) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ