1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/GMD

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Dalasi Gambia (GMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Dalasi Gambia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dalasi Gambia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Dalasi Gambia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Dalasi Gambia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.1514 GMD ▼ 0,2%

1 GMD = 6.6041 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GMD/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Dalasi Gambia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/GMD

08.06.2024 0.15142002 ▼ 0,2%
07.06.2024 0.15169633 ▲ 0,3%
06.06.2024 0.15129786 ▲ 0,1%
05.06.2024 0.15110787 ▼ 0,4%
04.06.2024 0.15173352 ▲ 0,1%
03.06.2024 0.15164413 ▼ 0,0%
02.06.2024 0.15171898
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
2 GMD 15 GMD 76 GMD 151 GMD 757 GMD 1 514 GMD
Dalasi Gambia (GMD)
1 GMD 10 GMD 50 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD
7 KZT 66 KZT 330 KZT 660 KZT 3 302 KZT 6 604 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu Gambian dalasis bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Dalasi Gambia (KZT/GMD) hiện tại đã cập nhật 08.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ