1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0553 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 18.0701 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/SAR

03.05.2024 0.05533872 ▼ 0,0%
02.05.2024 0.05536000 ▲ 0,0%
01.05.2024 0.05534368 ▼ 0,0%
30.04.2024 0.05535542 ▲ 0,2%
29.04.2024 0.05523238 ▲ 0,0%
28.04.2024 0.05521104 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.05521357
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 SAR 6 SAR 28 SAR 55 SAR 277 SAR 553 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
18 GMD 181 GMD 904 GMD 1 807 GMD 9 035 GMD 18 070 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Rian Ả Rập (GMD/SAR) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ