1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/GMD

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Dalasi Gambia (GMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Dalasi Gambia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dalasi Gambia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Dalasi Gambia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Dalasi Gambia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 18.1107 GMD ▼ 0,0%

1 GMD = 0.0552 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GMD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Dalasi Gambia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/GMD

26.04.2024 18.11053409 ▼ 0,0%
25.04.2024 18.11253268 ▲ 0,0%
24.04.2024 18.11054462 ▲ 0,0%
23.04.2024 18.10934978 ▲ 0,0%
22.04.2024 18.10283229 ▲ 0,0%
21.04.2024 18.10228224 ▲ 0,0%
20.04.2024 18.10092586
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
18 GMD 181 GMD 906 GMD 1 811 GMD 9 055 GMD 18 111 GMD
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 SAR 6 SAR 28 SAR 55 SAR 276 SAR 552 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu Gambian dalasis khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Dalasi Gambia (SAR/GMD) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ