1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.4756 TRY ▲ 0,0%

1 TRY = 2.1024 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/TRY

14.05.2024 0.47599892 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.47549982 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.47785609 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.47752578 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.47594254 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.47600714 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.47621102
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
5 TRY 48 TRY 238 TRY 476 TRY 2 378 TRY 4 756 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
2 GMD 21 GMD 105 GMD 210 GMD 1 051 GMD 2 102 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (GMD/TRY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ