1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 0.5297 ILS ▼ 0,3%

1 ILS = 1.8880 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/ILS

18.06.2024 0.53000401 ▼ 0,2%
17.06.2024 0.53107076 ▲ 0,1%
16.06.2024 0.53063109 ▼ 0,0%
15.06.2024 0.53063146 ▲ 0,1%
14.06.2024 0.53015653 ▼ 0,0%
13.06.2024 0.53022618 ▲ 0,0%
12.06.2024 0.53005936
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
10 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK 5,000 HRK 10,000 HRK
5 ILS 53 ILS 265 ILS 530 ILS 2 648 ILS 5 297 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
2 HRK 19 HRK 94 HRK 189 HRK 944 HRK 1 888 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Sêken Ixraen (HRK/ILS) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ