1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 0.5769 PLN ▼ 0,6%

1 PLN = 1.7334 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/PLN

18.06.2024 0.57753351 ▼ 0,5%
17.06.2024 0.58061391 ▼ 0,4%
16.06.2024 0.58295073 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.58293659 ▲ 0,5%
14.06.2024 0.58019217 ▲ 0,7%
13.06.2024 0.57601263 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.57634906
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
10 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK 5,000 HRK 10,000 HRK
6 PLN 58 PLN 288 PLN 577 PLN 2 884 PLN 5 769 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 HRK 17 HRK 87 HRK 173 HRK 867 HRK 1 733 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Zloty Ba Lan (HRK/PLN) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ