1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.5472 BBD ▲ 0,9%

1 BBD = 1.8276 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/BBD

20.05.2024 0.54396527 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.54217647 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.54346545 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.54534821 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.54689899 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.54719707 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.54385303
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
5 BBD 55 BBD 274 BBD 547 BBD 2 736 BBD 5 472 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
2 ILS 18 ILS 91 ILS 183 ILS 914 ILS 1 828 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Đô la Barbados (ILS/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ