1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.1015 BHD ▲ 0,2%

1 BHD = 9.8570 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/BHD

20.05.2024 0.10131650 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.10125548 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.10154084 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.10178699 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.10237667 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.10223788 ▲ 0,7%
14.05.2024 0.10154320
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
1 BHD 10 BHD 51 BHD 101 BHD 507 BHD 1 015 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
10 ILS 99 ILS 493 ILS 986 ILS 4 929 ILS 9 857 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Dinar Bahrain (ILS/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ