1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.3683 CAD ▲ 0,4%

1 CAD = 2.7149 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/CAD

20.05.2024 0.36746647 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.36702127 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.36755940 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.36784370 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.36975660 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.36973038 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.36819872
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
4 CAD 37 CAD 184 CAD 368 CAD 1 842 CAD 3 683 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
3 ILS 27 ILS 136 ILS 271 ILS 1 357 ILS 2 715 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Đô la Canada (ILS/CAD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ