1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 15.4284 ETB ▲ 0,0%

1 ETB = 0.0648 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/ETB

20.05.2024 15.43653110 ▲ 0,1%
19.05.2024 15.42373366 ▼ 0,1%
18.05.2024 15.44137707 ▼ 0,2%
17.05.2024 15.47236714 ▼ 0,4%
16.05.2024 15.53272882 ▼ 0,0%
15.05.2024 15.53861802 ▲ 0,5%
14.05.2024 15.46107540
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
15 ETB 154 ETB 771 ETB 1 543 ETB 7 714 ETB 15 428 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 ILS 6 ILS 32 ILS 65 ILS 324 ILS 648 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Birr Ethiopia (ILS/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ