1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 42.3207 JPY ▲ 0,7%

1 JPY = 0.0236 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/JPY

20.05.2024 42.10788718 ▲ 0,2%
19.05.2024 42.01858471 ▼ 0,0%
18.05.2024 42.02254519 ▼ 0,0%
17.05.2024 42.04001370 ▲ 0,1%
16.05.2024 42.01820565 ▼ 0,6%
15.05.2024 42.25258379 ▲ 0,3%
14.05.2024 42.14440186
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
42 JPY 423 JPY 2 116 JPY 4 232 JPY 21 160 JPY 42 321 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 ILS 2 ILS 12 ILS 24 ILS 118 ILS 236 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Yên Nhật (ILS/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ