1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.0199 NEO ▲ 0,0%

1 NEO = 50.2908 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ ILS/NEO

10.06.2024 0.01979592 ▼ 0,4%
09.06.2024 0.01988087 ▲ 3,0%
08.06.2024 0.01927937 ▲ 6,7%
07.06.2024 0.01798655 ▲ 1,3%
06.06.2024 0.01774721 ▼ 0,4%
05.06.2024 0.01781366 ▼ 3,1%
04.06.2024 0.01837730
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
0 NEO 2 NEO 10 NEO 20 NEO 99 NEO 199 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
50 ILS 503 ILS 2 515 ILS 5 029 ILS 25 145 ILS 50 291 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/NEO (ILS/NEO) hiện tại đã cập nhật 10.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ