1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IQD/IRR

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Iraq (IQD) và Iran Rial (IRR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Iraq và Iran Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Iraq, sẽ được chuyển đổi thành một trường Iran Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Iran Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Iraq để Iran Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IQD = 32.1558 IRR ▲ 0,0%

1 IRR = 0.0311 IQD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược IRR/IQD

Chuyển đổi Dinar Iraq để Iran Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IQD/IRR

18.06.2024 32.19012914 ▲ 0,1%
17.06.2024 32.15091836 ▼ 0,2%
16.06.2024 32.21488178 ▲ 0,1%
15.06.2024 32.19874078 ▲ 0,4%
14.06.2024 32.05861454 ▼ 0,4%
13.06.2024 32.19313946 ▲ 0,2%
12.06.2024 32.12245119
Xem câu chuyện
Dinar Iraq (IQD)
1 IQD 10 IQD 50 IQD 100 IQD 500 IQD 1,000 IQD
32 IRR 322 IRR 1 608 IRR 3 216 IRR 16 078 IRR 32 156 IRR
Iran Rial (IRR)
10 IRR 100 IRR 500 IRR 1,000 IRR 5,000 IRR 10,000 IRR
0 IQD 3 IQD 16 IQD 31 IQD 155 IQD 311 IQD

Dinar Iraq là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-rắc. Dinar Iraq cũng có thể có tên gọi IQD hoặc .د.ع, ID. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 250, 500, 1000, 5000, 10 000, 25 000, 50 000 IQD. Năm tiền tệ được thành lập: 1932.

Iran Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-ran. Iran Rial cũng có thể có tên gọi IRR hoặc ﷼, .ر.ا, IR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IRR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Iran bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Iraq? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq/Iran Rial (IQD/IRR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ