1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IQD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Iraq (IQD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Iraq và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Iraq, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Iraq để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IQD = 0.0029 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 348.9403 IQD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/IQD

Chuyển đổi Dinar Iraq để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IQD/SAR

18.06.2024 0.00286901 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.00286537 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.00287115 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.00286925 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.00285772 ▼ 0,4%
13.06.2024 0.00286863 ▲ 0,2%
12.06.2024 0.00286263
Xem câu chuyện
Dinar Iraq (IQD)
10 IQD 100 IQD 500 IQD 1,000 IQD 5,000 IQD 10,000 IQD
0 SAR 0 SAR 1 SAR 3 SAR 14 SAR 29 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
349 IQD 3 489 IQD 17 447 IQD 34 894 IQD 174 470 IQD 348 940 IQD

Dinar Iraq là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-rắc. Dinar Iraq cũng có thể có tên gọi IQD hoặc .د.ع, ID. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 250, 500, 1000, 5000, 10 000, 25 000, 50 000 IQD. Năm tiền tệ được thành lập: 1932.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Iraq? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq/Rian Ả Rập (IQD/SAR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ