1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IQD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Iraq (IQD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Iraq và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Iraq, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Iraq để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IQD = 0.0310 UAH ▼ 0,1%

1 UAH = 32.2532 IQD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/IQD

Chuyển đổi Dinar Iraq để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IQD/UAH

18.06.2024 0.03102790 ▼ 0,1%
17.06.2024 0.03104984 ▼ 0,0%
16.06.2024 0.03106237 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.03106077 ▼ 0,1%
14.06.2024 0.03109676 ▲ 0,3%
13.06.2024 0.03099524 ▲ 0,3%
12.06.2024 0.03089683
Xem câu chuyện
Dinar Iraq (IQD)
10 IQD 100 IQD 500 IQD 1,000 IQD 5,000 IQD 10,000 IQD
0 UAH 3 UAH 16 UAH 31 UAH 155 UAH 310 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
32 IQD 323 IQD 1 613 IQD 3 225 IQD 16 127 IQD 32 253 IQD

Dinar Iraq là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-rắc. Dinar Iraq cũng có thể có tên gọi IQD hoặc .د.ع, ID. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 250, 500, 1000, 5000, 10 000, 25 000, 50 000 IQD. Năm tiền tệ được thành lập: 1932.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Iraq? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq/Ukraine Hryvnia (IQD/UAH) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ