1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/CZK

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Cộng hòa Séc Cuaron (CZK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Cộng hòa Séc Cuaron sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cộng hòa Séc Cuaron, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Cộng hòa Séc Cuaron, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Cộng hòa Séc Cuaron tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.1459 CZK ▼ 0,1%

1 CZK = 6.8557 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CZK/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Cộng hòa Séc Cuaron, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/CZK

20.05.2024 0.14585876 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.14594857 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.14593245 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.14609195 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.14685228 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.14669225 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.14676533
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 CZK 15 CZK 73 CZK 146 CZK 729 CZK 1 459 CZK
Cộng hòa Séc Cuaron (CZK)
1 CZK 10 CZK 50 CZK 100 CZK 500 CZK 1,000 CZK
7 JPY 69 JPY 343 JPY 686 JPY 3 428 JPY 6 856 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cộng hòa Séc Cuaron là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc. Cộng hòa Séc Cuaron cũng có thể có tên gọi CZK hoặc Kč. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 CZK. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Séc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Cộng hòa Séc Cuaron (JPY/CZK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ