1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0239 ILS ▲ 0,0%

1 ILS = 41.7831 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/ILS

10.05.2024 0.02395474 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.02392744 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.02386586 ▼ 0,9%
07.05.2024 0.02408499 ▼ 0,8%
06.05.2024 0.02428306 ▼ 0,0%
05.05.2024 0.02428590 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.02428604
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 ILS 2 ILS 12 ILS 24 ILS 120 ILS 239 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
42 JPY 418 JPY 2 089 JPY 4 178 JPY 20 892 JPY 41 783 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Sêken Ixraen (JPY/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ