1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 2.8560 KZT ▲ 0,1%

1 KZT = 0.3501 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/KZT

17.05.2024 2.85187971 ▼ 0,0%
16.05.2024 2.85273336 ▲ 0,7%
15.05.2024 2.83232671 ▲ 0,4%
14.05.2024 2.82154058 ▼ 0,2%
13.05.2024 2.82651829 ▲ 0,2%
12.05.2024 2.82149251 ▼ 0,1%
11.05.2024 2.82340588
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
3 KZT 29 KZT 143 KZT 286 KZT 1 428 KZT 2 856 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
4 JPY 35 JPY 175 JPY 350 JPY 1 751 JPY 3 501 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Tenge Kazakhstan (JPY/KZT) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ