1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.3512 JPY ▼ 0,2%

1 JPY = 2.8471 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/JPY

20.05.2024 0.35166566 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.35192700 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.35112770 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.35064670 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.35054383 ▼ 0,7%
15.05.2024 0.35307617 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.35441649
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
4 JPY 35 JPY 176 JPY 351 JPY 1 756 JPY 3 512 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
3 KZT 28 KZT 142 KZT 285 KZT 1 424 KZT 2 847 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Yên Nhật (KZT/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ